Có 2 kết quả:

坚挺 jiān tǐng ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄥˇ堅挺 jiān tǐng ㄐㄧㄢ ㄊㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firm and upright
(2) strong (of currency)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) firm and upright
(2) strong (of currency)

Bình luận 0